Có 2 kết quả:
民間組織 mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ • 民间组织 mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ
mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO
Bình luận 0
mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO
Bình luận 0