Có 2 kết quả:

民間組織 mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ民间组织 mín jiān zǔ zhī ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) association
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) association
(2) organization
(3) humanitarian organization
(4) NGO

Bình luận 0